Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豁免

Pinyin: huò miǎn

Meanings: Miễn trừ, miễn giảm (nghĩa vụ, trách nhiệm...), To exempt, to relieve (from obligations, responsibilities, etc.)., ①免除。[例]立法豁免。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 害, 谷, 𠂊

Chinese meaning: ①免除。[例]立法豁免。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm các danh từ như 罚款 (phạt tiền), 债务 (nợ), hoặc 责任 (trách nhiệm) để chỉ việc miễn trừ cái gì đó.

Example: 因特殊情况被豁免罚款。

Example pinyin: yīn tè shū qíng kuàng bèi huō miǎn fá kuǎn 。

Tiếng Việt: Được miễn phạt vì hoàn cảnh đặc biệt.

豁免
huò miǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miễn trừ, miễn giảm (nghĩa vụ, trách nhiệm...)

To exempt, to relieve (from obligations, responsibilities, etc.).

免除。立法豁免

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豁免 (huò miǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung