Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豁荡

Pinyin: huò dàng

Meanings: Rộng rãi, phóng khoáng, tự do và không bị ràng buộc., Generous, free-spirited, and unrestricted., ①旷达不受拘束。[例]逖性豁荡,不修仪检。——《晋书·祖逖传》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 害, 谷, 汤, 艹

Chinese meaning: ①旷达不受拘束。[例]逖性豁荡,不修仪检。——《晋书·祖逖传》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tính cách con người.

Example: 他性格豁荡,不拘小节。

Example pinyin: tā xìng gé huō dàng , bù jū xiǎo jié 。

Tiếng Việt: Anh ấy tính tình phóng khoáng, không câu nệ tiểu tiết.

豁荡
huò dàng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng rãi, phóng khoáng, tự do và không bị ràng buộc.

Generous, free-spirited, and unrestricted.

旷达不受拘束。逖性豁荡,不修仪检。——《晋书·祖逖传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豁荡 (huò dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung