Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谱曲
Pinyin: pǔ qǔ
Meanings: Viết nhạc, sáng tác giai điệu., To compose music, create a melody., ①为歌词配曲。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 普, 讠, 曲
Chinese meaning: ①为歌词配曲。
Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan đến hoạt động sáng tạo âm nhạc.
Example: 他正在为新电影谱曲。
Example pinyin: tā zhèng zài wèi xīn diàn yǐng pǔ qǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang sáng tác nhạc cho bộ phim mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết nhạc, sáng tác giai điệu.
Nghĩa phụ
English
To compose music, create a melody.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为歌词配曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!