Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10981 đến 11010 của 12077 tổng từ

酣醉
hān zuì
Say rượu một cách thoải mái, say khướt n...
酣饮
hān yǐn
Uống rượu say sưa, uống nhiều mà không b...
酥麻
sū má
Cảm giác tê nhẹ, như kim chích (thường d...
酬宾
chóu bīn
Chiêu đãi khách, đền đáp lòng hiếu khách
酬对
chóu duì
Đối đáp, trả lời
酬报
chóu bào
Đền đáp, báo đáp
酬答
chóu dá
Trả lời, đáp lại
酬谢
chóu xiè
Cảm ơn, đền đáp lòng tốt
酬金
chóu jīn
Tiền thù lao, tiền thưởng
酱园
jiàng yuán
Xưởng làm tương hoặc nước chấm
酵母
jiào mǔ
Men (dùng trong quá trình lên men như là...
酸心
suān xīn
Đau lòng, buồn bã đến mức cảm thấy chua ...
酸甜苦辣
suān tián kǔ là
Mô tả đầy đủ các cung bậc cảm xúc hoặc t...
酿造
niàng zào
Ủ, lên men (rượu, dấm...), cũng có thể á...
zuì
Say rượu, trạng thái say
醉步
zuì bù
Bước đi loạng choạng của người say rượu.
醒悟
xǐng wù
Tỉnh ngộ, nhận ra
醪糟
láo zāo
Rượu gạo chưa lọc, dạng hỗn hợp đặc gồm ...
niàng
Ủ, lên men (dùng để tạo ra rượu hoặc các...
采收
cǎi shōu
Thu hoạch (trồng trọt)
采暖
cǎi nuǎn
Sưởi ấm (bằng cách đốt hoặc sử dụng thiế...
采油
cǎi yóu
Khai thác dầu mỏ
采煤
cǎi méi
Khai thác than
采石
cǎi shí
Khai thác đá
采矿
cǎi kuàng
Khai thác mỏ
采纳
cǎi nà
Chấp nhận, phê chuẩn (ý kiến, đề xuất)
采茶
cǎi chá
Hái trà
采访
cǎi fǎng
Phỏng vấn, thu thập thông tin
采风
cǎi fēng
Tìm hiểu phong tục tập quán, văn hóa của...
shì
Giải thích, phóng thích, thả ra.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...