Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 10981 đến 11010 của 12092 tổng từ

酒德
jiǔ dé
Phong cách và hành vi ứng xử khi uống rư...
酒意
jiǔ yì
Cảm giác say hoặc hơi men của rượu.
酒柜
jiǔ guì
Tủ đựng rượu, nơi để lưu trữ và trưng bà...
酒盅
jiǔ zhōng
Cốc nhỏ dùng để uống rượu, thường làm bằ...
酒窖
jiǔ jiào
Hầm rượu, nơi để lưu trữ và bảo quản rượ...
酒筵
jiǔ yán
Tiệc rượu, bữa tiệc có rượu và thức ăn t...
酒缸
jiǔ gāng
Chum rượu, thùng lớn dùng để đựng rượu.
酒肴
jiǔ yáo
Rượu và thức ăn phục vụ trong bữa tiệc.
酒药
jiǔ yào
Thuốc men (hoặc men) dùng để làm rượu.
酒足饭饱
jiǔ zú fàn bǎo
Ăn no uống đủ, thỏa mãn sau bữa ăn.
酒醉饭饱
jiǔ zuì fàn bǎo
Uống rượu say rồi ăn no, trạng thái thoả...
酒饭
jiǔ fàn
Rượu và cơm (thức ăn chính trong bữa tiệ...
zuì
Say rượu, trạng thái bị ảnh hưởng bởi rư...
酣酒
hān jiǔ
Uống rượu say mềm, say khướt.
酣醉
hān zuì
Say rượu một cách thoải mái, say khướt n...
酣饮
hān yǐn
Uống rượu say sưa, uống nhiều mà không b...
酥麻
sū má
Cảm giác tê nhẹ, như kim chích (thường d...
酬宾
chóu bīn
Chiêu đãi khách, đền đáp lòng hiếu khách
酬对
chóu duì
Đối đáp, trả lời
酬报
chóu bào
Đền đáp, báo đáp
酬答
chóu dá
Trả lời, đáp lại
酬谢
chóu xiè
Cảm ơn, đền đáp lòng tốt
酬金
chóu jīn
Tiền thù lao, tiền thưởng
酱园
jiàng yuán
Xưởng làm tương hoặc nước chấm
酵母
jiào mǔ
Men (dùng trong quá trình lên men như là...
酸心
suān xīn
Đau lòng, buồn bã đến mức cảm thấy chua ...
酸甜苦辣
suān tián kǔ là
Chua, ngọt, đắng, cay – biểu thị những c...
酿造
niàng zào
Ủ, chế biến (rượu, giấm...); tạo ra qua ...
zuì
Say, chếnh choáng; cũng có thể mang ý ng...
醉步
zuì bù
Bước đi loạng choạng của người say rượu.

Hiển thị 10981 đến 11010 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...