Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒窖
Pinyin: jiǔ jiào
Meanings: Hầm rượu, nơi để lưu trữ và bảo quản rượu trong điều kiện thích hợp., Wine cellar, a place to store and preserve wine under suitable conditions., ①贮藏酒的房间。*②藏酒仓库,特指地面上的。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 氵, 酉, 告, 穴
Chinese meaning: ①贮藏酒的房间。*②藏酒仓库,特指地面上的。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường đi cùng với các từ miêu tả kích thước hoặc số lượng rượu.
Example: 这座别墅下面有一个巨大的酒窖。
Example pinyin: zhè zuò bié shù xià miàn yǒu yí gè jù dà de jiǔ jiào 。
Tiếng Việt: Phía dưới ngôi biệt thự có một hầm rượu khổng lồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hầm rượu, nơi để lưu trữ và bảo quản rượu trong điều kiện thích hợp.
Nghĩa phụ
English
Wine cellar, a place to store and preserve wine under suitable conditions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贮藏酒的房间
藏酒仓库,特指地面上的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!