Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酣酒
Pinyin: hān jiǔ
Meanings: Uống rượu say mềm, say khướt., To drink alcohol to the point of being heavily intoxicated., ①沉湎于酒。[例]以酣酒亡。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 甘, 酉, 氵
Chinese meaning: ①沉湎于酒。[例]以酣酒亡。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu miêu tả hành vi tiêu cực liên quan đến rượu.
Example: 他昨天晚上酣酒到凌晨。
Example pinyin: tā zuó tiān wǎn shàng hān jiǔ dào líng chén 。
Tiếng Việt: Tối qua anh ấy đã uống rượu say đến tận sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uống rượu say mềm, say khướt.
Nghĩa phụ
English
To drink alcohol to the point of being heavily intoxicated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沉湎于酒。以酣酒亡。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!