Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酵母

Pinyin: jiào mǔ

Meanings: Men (dùng trong quá trình lên men như làm bánh mì, rượu...), Yeast (used in fermentation processes like bread, wine, etc.)., ①一种能引起发酵的真菌,黄白色,圆形或卵形。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 孝, 酉, 母

Chinese meaning: ①一种能引起发酵的真菌,黄白色,圆形或卵形。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 制作面包需要酵母。

Example pinyin: zhì zuò miàn bāo xū yào jiào mǔ 。

Tiếng Việt: Làm bánh mì cần có men.

酵母
jiào mǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Men (dùng trong quá trình lên men như làm bánh mì, rượu...)

Yeast (used in fermentation processes like bread, wine, etc.).

一种能引起发酵的真菌,黄白色,圆形或卵形

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酵母 (jiào mǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung