Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酒意

Pinyin: jiǔ yì

Meanings: Cảm giác say hoặc hơi men của rượu., The feeling of being tipsy or the influence of alcohol., ①将醉的感觉和神情。[例]酒意朦胧。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 氵, 酉, 心, 音

Chinese meaning: ①将醉的感觉和神情。[例]酒意朦胧。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường xuất hiện trong các câu nói về trạng thái bị ảnh hưởng bởi rượu.

Example: 他已经有了几分酒意。

Example pinyin: tā yǐ jīng yǒu le jǐ fēn jiǔ yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã có chút cảm giác say rồi.

酒意
jiǔ yì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác say hoặc hơi men của rượu.

The feeling of being tipsy or the influence of alcohol.

将醉的感觉和神情。酒意朦胧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酒意 (jiǔ yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung