Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酒柜

Pinyin: jiǔ guì

Meanings: Tủ đựng rượu, nơi để lưu trữ và trưng bày các chai rượu., Wine cabinet, a place to store and display bottles of alcohol., ①存放酒精饮料及混合饮料的柜子、壁橱或类似的贮物地。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 氵, 酉, 巨, 木

Chinese meaning: ①存放酒精饮料及混合饮料的柜子、壁橱或类似的贮物地。

Grammar: Danh từ chỉ vật dụng nội thất, thường đi kèm với các từ mô tả kích thước hoặc chất lượng.

Example: 他的家里有一个很大的酒柜,里面放满了各种名酒。

Example pinyin: tā de jiā lǐ yǒu yí gè hěn dà de jiǔ guì , lǐ miàn fàng mǎn le gè zhǒng míng jiǔ 。

Tiếng Việt: Trong nhà anh ấy có một tủ rượu lớn, bên trong chứa đầy các loại rượu nổi tiếng.

酒柜
jiǔ guì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tủ đựng rượu, nơi để lưu trữ và trưng bày các chai rượu.

Wine cabinet, a place to store and display bottles of alcohol.

存放酒精饮料及混合饮料的柜子、壁橱或类似的贮物地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酒柜 (jiǔ guì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung