Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酒肴

Pinyin: jiǔ yáo

Meanings: Rượu và thức ăn phục vụ trong bữa tiệc., Alcohol and food served during a feast., ①酒和菜肴。*②下酒的菜。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 氵, 酉, 㐅, 有

Chinese meaning: ①酒和菜肴。*②下酒的菜。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả các bữa tiệc sang trọng.

Example: 宴会上准备了丰富的酒肴。

Example pinyin: yàn huì shàng zhǔn bèi le fēng fù de jiǔ yáo 。

Tiếng Việt: Trong buổi tiệc đã chuẩn bị sẵn nhiều rượu và thức ăn phong phú.

酒肴
jiǔ yáo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rượu và thức ăn phục vụ trong bữa tiệc.

Alcohol and food served during a feast.

酒和菜肴

下酒的菜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酒肴 (jiǔ yáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung