Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酬答

Pinyin: chóu dá

Meanings: Trả lời, đáp lại, To respond or reply., ①酬报;报答。[例]以言语、文字酬和作答。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 州, 酉, 合, 竹

Chinese meaning: ①酬报;报答。[例]以言语、文字酬和作答。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng khi ai đó phản hồi hoặc trả lời điều gì đó.

Example: 她微笑着酬答了大家的问题。

Example pinyin: tā wēi xiào zhe chóu dá le dà jiā de wèn tí 。

Tiếng Việt: Cô ấy mỉm cười trả lời mọi người.

酬答
chóu dá
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả lời, đáp lại

To respond or reply.

酬报;报答。以言语、文字酬和作答

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酬答 (chóu dá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung