Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒饭
Pinyin: jiǔ fàn
Meanings: Rượu và cơm (thức ăn chính trong bữa tiệc)., Alcohol and rice/food (main items served during a feast)., 征召唤;逐追随。指酒肉朋友以吃喝交往。[出处]唐·韩愈《柳子厚墓志铭》“今夫平居里巷相慕悦,酒食游戏相征逐,诩诩强笑语以相取下。”[例]至于衣服奢华,~,尤宜切戒。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十回。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 氵, 酉, 反, 饣
Chinese meaning: 征召唤;逐追随。指酒肉朋友以吃喝交往。[出处]唐·韩愈《柳子厚墓志铭》“今夫平居里巷相慕悦,酒食游戏相征逐,诩诩强笑语以相取下。”[例]至于衣服奢华,~,尤宜切戒。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十回。
Grammar: Danh từ ghép, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 今天有酒饭招待。
Example pinyin: jīn tiān yǒu jiǔ fàn zhāo dài 。
Tiếng Việt: Hôm nay có rượu và cơm để chiêu đãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu và cơm (thức ăn chính trong bữa tiệc).
Nghĩa phụ
English
Alcohol and rice/food (main items served during a feast).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
征召唤;逐追随。指酒肉朋友以吃喝交往。[出处]唐·韩愈《柳子厚墓志铭》“今夫平居里巷相慕悦,酒食游戏相征逐,诩诩强笑语以相取下。”[例]至于衣服奢华,~,尤宜切戒。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!