Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酒筵

Pinyin: jiǔ yán

Meanings: Tiệc rượu, bữa tiệc có rượu và thức ăn thịnh soạn., Banquet with abundant food and alcohol., ①酒席。[例]接风酒筵。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 酉, 延, 竹

Chinese meaning: ①酒席。[例]接风酒筵。

Grammar: Danh từ chỉ sự kiện xã hội, thường đi kèm với các từ miêu tả quy mô hoặc mức độ.

Example: 今天晚上有一场盛大的酒筵。

Example pinyin: jīn tiān wǎn shàng yǒu yì chǎng shèng dà de jiǔ yán 。

Tiếng Việt: Tối nay có một bữa tiệc rượu thịnh soạn.

酒筵
jiǔ yán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiệc rượu, bữa tiệc có rượu và thức ăn thịnh soạn.

Banquet with abundant food and alcohol.

酒席。接风酒筵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酒筵 (jiǔ yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung