Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酒盅

Pinyin: jiǔ zhōng

Meanings: Cốc nhỏ dùng để uống rượu, thường làm bằng sứ hoặc thủy tinh., Small cup used for drinking alcohol, often made of porcelain or glass., ①小酒杯;也作“酒钟”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 氵, 酉, 中, 皿

Chinese meaning: ①小酒杯;也作“酒钟”。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các câu miêu tả hành động uống rượu.

Example: 他拿起酒盅,一饮而尽。

Example pinyin: tā ná qǐ jiǔ zhōng , yì yǐn ér jìn 。

Tiếng Việt: Anh ấy cầm lấy chén rượu và uống cạn trong một hơi.

酒盅
jiǔ zhōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cốc nhỏ dùng để uống rượu, thường làm bằng sứ hoặc thủy tinh.

Small cup used for drinking alcohol, often made of porcelain or glass.

小酒杯;也作“酒钟”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...