Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒德
Pinyin: jiǔ dé
Meanings: Phong cách và hành vi ứng xử khi uống rượu; đạo đức đối với rượu., Behavioral etiquette while drinking alcohol; morality regarding alcohol consumption., ①饮酒时应具备的品德。[例]喝酒应注意酒德。*②酒醉后仍不乱的品性。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 氵, 酉, 彳, 𢛳
Chinese meaning: ①饮酒时应具备的品德。[例]喝酒应注意酒德。*②酒醉后仍不乱的品性。
Grammar: Dùng để chỉ phẩm chất đạo đức của một người trong việc uống rượu. Ít dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 他很有酒德,从不喝醉。
Example pinyin: tā hěn yǒu jiǔ dé , cóng bù hē zuì 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất có đạo đức khi uống rượu, chưa bao giờ say.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cách và hành vi ứng xử khi uống rượu; đạo đức đối với rượu.
Nghĩa phụ
English
Behavioral etiquette while drinking alcohol; morality regarding alcohol consumption.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饮酒时应具备的品德。喝酒应注意酒德
酒醉后仍不乱的品性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!