Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酬谢

Pinyin: chóu xiè

Meanings: Cảm ơn, đền đáp lòng tốt, To thank or express gratitude., ①用金钱礼物、酒席等表示谢意。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 州, 酉, 射, 讠

Chinese meaning: ①用金钱礼物、酒席等表示谢意。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm hành động bày tỏ lòng biết ơn.

Example: 他送了一份礼物以酬谢她的帮助。

Example pinyin: tā sòng le yí fèn lǐ wù yǐ chóu xiè tā de bāng zhù 。

Tiếng Việt: Anh ấy tặng một món quà để cảm ơn sự giúp đỡ của cô ấy.

酬谢
chóu xiè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm ơn, đền đáp lòng tốt

To thank or express gratitude.

用金钱礼物、酒席等表示谢意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...