Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6631 đến 6660 của 12077 tổng từ

毁约
huǐ yuē
Phá vỡ cam kết hoặc thỏa thuận.
毁誉
huǐ yù
Sự khen chê, chỉ những đánh giá trái chi...
毁谤
huǐ bàng
Phỉ báng, vu khống ai đó bằng lời lẽ sai...
毁风败俗
huǐ fēng bài sú
Phá vỡ phong tục và làm bại hoại đạo đức...
毂交蹄劘
gǔ jiāo tí mó
Chỉ những con ngựa chen chúc nhau trên đ...
毅然
yì rán
Quyết đoán, dứt khoát, không ngần ngại k...
毅然决然
yì rán jué rán
Rất kiên quyết, hoàn toàn không dao động...
母家
mǔ jiā
Nhà mẹ đẻ
母性
mǔ xìng
Bản năng làm mẹ/ Tình mẫu tử
毒打
dú dǎ
Đánh đập một cách tàn nhẫn, dữ dội.
毒杀
dú shā
Giết chết bằng chất độc.
毒死
dú sǐ
Làm chết bằng độc (có thể vô tình hoặc c...
毒辣
dú là
Độc ác, tàn nhẫn, nham hiểm.
毒雾
dú wù
Sương độc, khói độc hại.
毒饵
dú ěr
Mồi độc (thức ăn tẩm thuốc độc để diệt s...
毒骂
dú mà
Chửi rủa độc địa, mắng nhiếc tàn nhẫn.
比作
bǐ zuò
So sánh ai/cái gì với cái gì.
比值
bǐ zhí
Giá trị tỷ lệ.
比手划脚
bǐ shǒu huà jiǎo
Dùng tay chân ra dấu, biểu đạt ý nghĩa q...
比手画脚
bǐ shǒu huà jiǎo
Dùng tay vẽ ra hình tượng hoặc ra dấu để...
比拟
bǐ nǐ
So sánh, ví von một sự vật với một sự vậ...
比来
bǐ lái
Gần đây, dạo này.
比武
bǐ wǔ
Thi đấu võ thuật, thi tài võ nghệ.
比照
bǐ zhào
So sánh với, đối chiếu với.
比美
bǐ měi
Sánh được với cái đẹp; ngang bằng về vẻ ...
比肩
bǐ jiān
Đứng cạnh nhau, ngang hàng với ai đó.
比重
bǐ zhòng
Tỷ trọng, tỷ lệ của một thành phần trong...
毕力
bì lì
Dốc hết sức lực
毕沅
Bì Yuán
Tên một học giả thời nhà Thanh
毛手毛脚
máo shǒu máo jiǎo
Lóng ngóng, vụng về, không khéo léo

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...