Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比手划脚

Pinyin: bǐ shǒu huà jiǎo

Meanings: Dùng tay chân ra dấu, biểu đạt ý nghĩa qua cử chỉ (khi không dùng lời nói)., To gesture with hands and feet to express meaning (when not using words)., 形容说话时用手势示意或加强语气。[出处]杨朔《金字塔夜月》“老看守却像没听见,紧比手划脚说。”[例]二舅讲故事是很认真的,讲到红军胜利的时候,总是~,眉飞色舞。——陈炎荣《雨过天晴》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 比, 手, 刂, 戈, 却, 月

Chinese meaning: 形容说话时用手势示意或加强语气。[出处]杨朔《金字塔夜月》“老看守却像没听见,紧比手划脚说。”[例]二舅讲故事是很认真的,讲到红军胜利的时候,总是~,眉飞色舞。——陈炎荣《雨过天晴》。

Grammar: Động từ ghép bốn chữ, thường miêu tả hành động cụ thể trong giao tiếp phi ngôn ngữ.

Example: 他不会说外语,只能比手划脚和外国人交流。

Example pinyin: tā bú huì shuō wài yǔ , zhǐ néng bǐ shǒu huà jiǎo hé wài guó rén jiāo liú 。

Tiếng Việt: Anh ấy không biết nói ngoại ngữ nên chỉ có thể ra dấu tay chân để giao tiếp với người nước ngoài.

比手划脚
bǐ shǒu huà jiǎo
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng tay chân ra dấu, biểu đạt ý nghĩa qua cử chỉ (khi không dùng lời nói).

To gesture with hands and feet to express meaning (when not using words).

形容说话时用手势示意或加强语气。[出处]杨朔《金字塔夜月》“老看守却像没听见,紧比手划脚说。”[例]二舅讲故事是很认真的,讲到红军胜利的时候,总是~,眉飞色舞。——陈炎荣《雨过天晴》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...