Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毒骂

Pinyin: dú mà

Meanings: Chửi rủa độc địa, mắng nhiếc tàn nhẫn., To curse viciously, scold ruthlessly., ①狠毒地咒骂。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 母, 龶, 吅, 马

Chinese meaning: ①狠毒地咒骂。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, đi kèm tân ngữ phía sau.

Example: 她被那人毒骂了一顿。

Example pinyin: tā bèi nà rén dú mà le yí dùn 。

Tiếng Việt: Cô ấy bị người đó chửi rủa thậm tệ.

毒骂
dú mà
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chửi rủa độc địa, mắng nhiếc tàn nhẫn.

To curse viciously, scold ruthlessly.

狠毒地咒骂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...