Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毒骂
Pinyin: dú mà
Meanings: Chửi rủa độc địa, mắng nhiếc tàn nhẫn., To curse viciously, scold ruthlessly., ①狠毒地咒骂。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 母, 龶, 吅, 马
Chinese meaning: ①狠毒地咒骂。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, đi kèm tân ngữ phía sau.
Example: 她被那人毒骂了一顿。
Example pinyin: tā bèi nà rén dú mà le yí dùn 。
Tiếng Việt: Cô ấy bị người đó chửi rủa thậm tệ.

📷 Nữ phù thủy làm thuốc trên nền tối, chai ma thuật với thuốc và nến trên bàn của nhà giả kim, chủ đề Halloween
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chửi rủa độc địa, mắng nhiếc tàn nhẫn.
Nghĩa phụ
English
To curse viciously, scold ruthlessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狠毒地咒骂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
