Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毁誉
Pinyin: huǐ yù
Meanings: Sự khen chê, chỉ những đánh giá trái chiều về một người hoặc sự việc., Praise and criticism, referring to mixed evaluations about a person or event., ①毁损与赞誉。[例]《京都纪事》播放后,毁誉不一。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 殳, 兴, 言
Chinese meaning: ①毁损与赞誉。[例]《京都纪事》播放后,毁誉不一。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận hoặc phản biện.
Example: 面对毁誉,他始终保持冷静。
Example pinyin: miàn duì huǐ yù , tā shǐ zhōng bǎo chí lěng jìng 。
Tiếng Việt: Đối mặt với sự khen chê, anh ta luôn giữ bình tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự khen chê, chỉ những đánh giá trái chiều về một người hoặc sự việc.
Nghĩa phụ
English
Praise and criticism, referring to mixed evaluations about a person or event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毁损与赞誉。《京都纪事》播放后,毁誉不一
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!