Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毁风败俗

Pinyin: huǐ fēng bài sú

Meanings: Phá vỡ phong tục và làm bại hoại đạo đức xã hội., To destroy customs and corrupt social morality., 败坏良好的风俗。同伤风败俗”。[出处]《晋书·刘毅传》“毁风败俗,无益于化;古今之失,莫大于此。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 殳, 㐅, 几, 攵, 贝, 亻, 谷

Chinese meaning: 败坏良好的风俗。同伤风败俗”。[出处]《晋书·刘毅传》“毁风败俗,无益于化;古今之失,莫大于此。”

Grammar: Thường dùng như từ ghép miêu tả hành vi tiêu cực đối với xã hội.

Example: 他的行为严重毁风败俗。

Example pinyin: tā de xíng wéi yán zhòng huǐ fēng bài sú 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ta đã nghiêm trọng phá vỡ phong tục và làm bại hoại đạo đức xã hội.

毁风败俗
huǐ fēng bài sú
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá vỡ phong tục và làm bại hoại đạo đức xã hội.

To destroy customs and corrupt social morality.

败坏良好的风俗。同伤风败俗”。[出处]《晋书·刘毅传》“毁风败俗,无益于化;古今之失,莫大于此。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...