Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毁谤
Pinyin: huǐ bàng
Meanings: Phỉ báng, vu khống ai đó bằng lời lẽ sai sự thật., To slander or defame someone with false statements., ①以言语相攻击或嘲讽丑化。[例]这纯系毁谤。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 殳, 旁, 讠
Chinese meaning: ①以言语相攻击或嘲讽丑化。[例]这纯系毁谤。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi danh từ chỉ đối tượng bị vu khống.
Example: 他因毁谤他人而被起诉。
Example pinyin: tā yīn huǐ bàng tā rén ér bèi qǐ sù 。
Tiếng Việt: Anh ta bị kiện vì đã phỉ báng người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phỉ báng, vu khống ai đó bằng lời lẽ sai sự thật.
Nghĩa phụ
English
To slander or defame someone with false statements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以言语相攻击或嘲讽丑化。这纯系毁谤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!