Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毅然决然
Pinyin: yì rán jué rán
Meanings: Rất kiên quyết, hoàn toàn không dao động., Very resolute, absolutely unwavering., 毅然顽强地;决然坚决地。意志坚决,毫不犹豫。[例]他毅然决然地抛弃了国外优裕的生活,回到了祖国。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 45
Radicals: 殳, 豙, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 夬
Chinese meaning: 毅然顽强地;决然坚决地。意志坚决,毫不犹豫。[例]他毅然决然地抛弃了国外优裕的生活,回到了祖国。
Grammar: Là thành ngữ nhấn mạnh tính kiên quyết, thường mở đầu hoặc bổ nghĩa trực tiếp cho động từ.
Example: 她毅然决然地选择了离开。
Example pinyin: tā yì rán jué rán dì xuǎn zé le lí kāi 。
Tiếng Việt: Cô ấy hoàn toàn kiên quyết chọn rời đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất kiên quyết, hoàn toàn không dao động.
Nghĩa phụ
English
Very resolute, absolutely unwavering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毅然顽强地;决然坚决地。意志坚决,毫不犹豫。[例]他毅然决然地抛弃了国外优裕的生活,回到了祖国。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế