Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 残存
Pinyin: cán cún
Meanings: Còn sót lại, tồn tại sau khi phần lớn đã mất., To survive or remain after most has been lost., ①没有除尽而少量保存下来;剩下来。[例]残存品。[例]由打捞得来的残存东西。[例]唯一残存的碉堡。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 戋, 歹, 子
Chinese meaning: ①没有除尽而少量保存下来;剩下来。[例]残存品。[例]由打捞得来的残存东西。[例]唯一残存的碉堡。
Grammar: Có thể đứng trước danh từ, diễn tả trạng thái tồn tại lâu dài sau biến cố.
Example: 尽管经历了无数困难,希望仍然残存在每个人的心中。
Example pinyin: jǐn guǎn jīng lì le wú shù kùn nán , xī wàng réng rán cán cún zài měi gè rén de xīn zhōng 。
Tiếng Việt: Mặc dù đã trải qua vô số khó khăn, hy vọng vẫn còn tồn tại trong lòng mỗi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Còn sót lại, tồn tại sau khi phần lớn đã mất.
Nghĩa phụ
English
To survive or remain after most has been lost.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有除尽而少量保存下来;剩下来。残存品。由打捞得来的残存东西。唯一残存的碉堡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!