Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毒杀

Pinyin: dú shā

Meanings: Giết chết bằng chất độc., To kill using poison., ①用有毒的物质杀死。*②毒死臭虫。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 母, 龶, 㐅, 朩

Chinese meaning: ①用有毒的物质杀死。*②毒死臭虫。

Grammar: Động từ hai âm tiết, sau nó thường đi kèm đối tượng là nạn nhân của hành động đầu độc. Ví dụ: 毒杀敌人 (đầu độc giết kẻ thù).

Example: 他用毒药毒杀了那只动物。

Example pinyin: tā yòng dú yào dú shā le nà zhī dòng wù 。

Tiếng Việt: Anh ta đã dùng thuốc độc để giết con vật đó.

毒杀
dú shā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giết chết bằng chất độc.

To kill using poison.

用有毒的物质杀死

毒死臭虫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毒杀 (dú shā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung