Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 母性

Pinyin: mǔ xìng

Meanings: Bản năng làm mẹ/ Tình mẫu tử, Maternal instinct/motherhood, ①母亲身上体现出的对子女的本能的爱。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 母, 忄, 生

Chinese meaning: ①母亲身上体现出的对子女的本能的爱。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng để nói về đặc tính hoặc cảm xúc liên quan đến người mẹ.

Example: 母性是天生的本能。

Example pinyin: mǔ xìng shì tiān shēng de běn néng 。

Tiếng Việt: Bản năng làm mẹ là bản năng tự nhiên.

母性
mǔ xìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản năng làm mẹ/ Tình mẫu tử

Maternal instinct/motherhood

母亲身上体现出的对子女的本能的爱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

母性 (mǔ xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung