Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9901 đến 9930 của 12077 tổng từ

讲清
jiǎng qīng
Giải thích rõ ràng; làm cho dễ hiểu.
讲演
jiǎng yǎn
Diễn thuyết; thuyết trình.
讲理
jiǎng lǐ
Giữ lý lẽ; nói chuyện có đạo lý.
讲稿
jiǎng gǎo
Bài giảng viết sẵn; kịch bản bài phát bi...
Ngạc nhiên, lấy làm lạ
讷讷
nè nè
Ăn nói lắp bắp, không lưu loát.
论争
lùn zhēng
Cuộc tranh luận, thảo luận về một vấn đề...
论及
lùn jí
Đề cập đến, bàn luận về một vấn đề cụ th...
论坛
lùn tán
Diễn đàn
论文
lùn wén
Luận văn, bài báo
论点
lùn diǎn
Luận điểm, ý chính hoặc quan điểm cần đư...
论述
lùn shù
Phát biểu, bài luận
讽刺
fěng cì
Châm biếm, mỉa mai; hoặc hành động châm ...
设伏
shè fú
Phục kích; bố trí lực lượng để tấn công ...
设宴
shè yàn
Tổ chức tiệc, mở tiệc chiêu đãi
设想
shè xiǎng
Hình dung, tưởng tượng
设身处地
shè shēn chǔ dì
Đặt mình vào hoàn cảnh của người khác
访亲问友
fǎng qīn wèn yǒu
Ghé thăm người thân và bạn bè.
诀窍
jué qiào
Bí quyết, mẹo hay để làm việc gì thành c...
píng
Đánh giá, nhận xét.
证据确凿
zhèng jù què záo
Bằng chứng rõ ràng và không thể chối cãi...
Quát mắng, trách móc
评书
píng shū
Loại hình nghệ thuật kể chuyện dân gian ...
评事
píng shì
Người đánh giá, thẩm phán hoặc chuyên gi...
评介
píng jiè
Đánh giá và giới thiệu một tác phẩm, sản...
评优
píng yōu
Đánh giá và chọn ra cái tốt nhất hoặc ưu...
评估
píng gū
Ước lượng hoặc xác định giá trị, chất lư...
评判
píng pàn
Đưa ra phán xét hoặc kết luận về một vấn...
评剧
píng jù
Một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền...
评卷
píng juàn
Chấm bài thi hoặc đánh giá kết quả bài k...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...