Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9901 đến 9930 của 12092 tổng từ

讨巧
tǎo qiǎo
Làm việc khéo léo để đạt được mục đích m...
讨底
tǎo dǐ
Hỏi kỹ, tìm hiểu sâu để biết rõ nguyên n...
讨扰
tǎo rǎo
Quấy rầy, làm phiền người khác.
讨米
tǎo mǐ
Xin gạo hoặc thức ăn để sống.
讨账
tǎo zhàng
Đòi nợ, yêu cầu thanh toán tiền.
讨饶
tǎo ráo
Van xin tha thứ, năn nỉ để được tha thứ.
让渡
ràng dù
Chuyển nhượng, trao quyền sở hữu hoặc qu...
让贤
ràng xián
Nhường chức vị hoặc địa vị cho người tài...
讪笑
shàn xiào
Cười nhạo, chế giễu ai đó.
讪讪
shàn shàn
Ngượng ngùng, khó chịu vì bị từ chối hoặ...
训令
xùn lìng
Lệnh huấn luyện, quy định hoặc chỉ thị.
训导
xùn dǎo
Huấn luyện và hướng dẫn.
训斥
xùn chì
Phê bình hoặc khiển trách nghiêm khắc.
训示
xùn shì
Ra lệnh hoặc chỉ thị bằng lời.
训练有素
xùn liàn yǒu sù
Được huấn luyện bài bản, chuyên nghiệp.
训词
xùn cí
Những lời khuyên bảo hoặc răn dạy.
训诫
xùn jiè
Lời cảnh cáo hoặc sự răn dạy nghiêm khắc...
训责
xùn zé
Phê bình hoặc khiển trách để dạy bảo ai ...
Thảo luận, nghị luận
议价
yì jià
Thương lượng giá cả.
议决
yì jué
Ra quyết định hoặc thông qua một nghị qu...
议和
yì hé
Thương lượng để hòa giải hoặc đạt được t...
议案
yì àn
Đề xuất hoặc dự thảo luật được thảo luận...
议论纷纷
yì lùn fēn fēn
Bàn tán xôn xao, nhiều người cùng thảo l...
xùn
Thông tin, hỏi cung
讯号
xùn hào
Tín hiệu, dấu hiệu giao tiếp.
讯问
xùn wèn
Hỏi han, tra hỏi để tìm hiểu sự thật.
记仇
jì chóu
Nhớ thù, ôm hận lâu dài.
记功
jì gōng
Ghi nhận thành tích, công lao.
记取
jì qǔ
Ghi nhận, rút ra bài học hoặc kinh nghiệ...

Hiển thị 9901 đến 9930 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...