Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讨扰
Pinyin: tǎo rǎo
Meanings: Quấy rầy, làm phiền người khác., To bother or disturb others., ①客套话,指受招待。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 寸, 讠, 尤, 扌
Chinese meaning: ①客套话,指受招待。
Grammar: Thường dùng trong các tình huống lịch sự, khi muốn xin phép làm phiền ai đó.
Example: 不好意思,我来讨扰您了。
Example pinyin: bù hǎo yì si , wǒ lái tǎo rǎo nín le 。
Tiếng Việt: Xin lỗi, tôi đến làm phiền bạn rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quấy rầy, làm phiền người khác.
Nghĩa phụ
English
To bother or disturb others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
客套话,指受招待
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!