Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讨饶
Pinyin: tǎo ráo
Meanings: Van xin tha thứ, năn nỉ để được tha thứ., To plead for mercy or forgiveness., ①请求宽恕。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 寸, 讠, 尧, 饣
Chinese meaning: ①请求宽恕。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh ai đó đang cố gắng xin lỗi hoặc mong muốn được tha thứ.
Example: 他向我讨饶。
Example pinyin: tā xiàng wǒ tǎo ráo 。
Tiếng Việt: Anh ấy van xin tôi tha thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Van xin tha thứ, năn nỉ để được tha thứ.
Nghĩa phụ
English
To plead for mercy or forgiveness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
请求宽恕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!