Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 议决
Pinyin: yì jué
Meanings: Ra quyết định hoặc thông qua một nghị quyết sau khi thảo luận., To reach a decision or pass a resolution after discussion., ①讨论后作出决定。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 义, 讠, 冫, 夬
Chinese meaning: ①讨论后作出决定。
Grammar: Là động từ thường đi kèm với kết quả hoặc quyết định.
Example: 大会最后议决通过了新政策。
Example pinyin: dà huì zuì hòu yì jué tōng guò le xīn zhèng cè 。
Tiếng Việt: Cuộc họp cuối cùng đã thông qua chính sách mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra quyết định hoặc thông qua một nghị quyết sau khi thảo luận.
Nghĩa phụ
English
To reach a decision or pass a resolution after discussion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讨论后作出决定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!