Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讨底

Pinyin: tǎo dǐ

Meanings: Hỏi kỹ, tìm hiểu sâu để biết rõ nguyên nhân hoặc bản chất vấn đề., To inquire deeply to understand the root cause or essence of a problem., ①打听出详细和全面的情况;探听底细。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 寸, 讠, 广, 氐

Chinese meaning: ①打听出详细和全面的情况;探听底细。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng hoặc chủ đề muốn tìm hiểu sâu.

Example: 他喜欢向专家讨底。

Example pinyin: tā xǐ huan xiàng zhuān jiā tǎo dǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích hỏi kỹ các chuyên gia.

讨底
tǎo dǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏi kỹ, tìm hiểu sâu để biết rõ nguyên nhân hoặc bản chất vấn đề.

To inquire deeply to understand the root cause or essence of a problem.

打听出详细和全面的情况;探听底细

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讨底 (tǎo dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung