Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 训令
Pinyin: xùn lìng
Meanings: Lệnh huấn luyện, quy định hoặc chỉ thị., Order, directive, or instruction., ①公文的一种。上级机关对所属机关带有命令性的指示。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 川, 讠, 亽, 龴
Chinese meaning: ①公文的一种。上级机关对所属机关带有命令性的指示。
Grammar: Danh từ chỉ sự ra lệnh hoặc chỉ thị, thường đi kèm các từ như 发布 (ban hành), 执行 (thực hiện).
Example: 上级发下了一道训令。
Example pinyin: shàng jí fā xià le yí dào xùn lìng 。
Tiếng Việt: Cấp trên ban hành một lệnh huấn luyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lệnh huấn luyện, quy định hoặc chỉ thị.
Nghĩa phụ
English
Order, directive, or instruction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公文的一种。上级机关对所属机关带有命令性的指示
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!