Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讨巧
Pinyin: tǎo qiǎo
Meanings: Làm việc khéo léo để đạt được mục đích mà ít tốn công sức., To do something cleverly to achieve a goal with less effort., ①取巧,不费力而想达到目的。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 寸, 讠, 丂, 工
Chinese meaning: ①取巧,不费力而想达到目的。
Grammar: Thường đi cùng cụm từ chỉ hành động/công việc, nhấn mạnh vào phương pháp thông minh, hiệu quả.
Example: 他很会讨巧完成任务。
Example pinyin: tā hěn huì tǎo qiǎo wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất giỏi hoàn thành nhiệm vụ một cách khéo léo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc khéo léo để đạt được mục đích mà ít tốn công sức.
Nghĩa phụ
English
To do something cleverly to achieve a goal with less effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
取巧,不费力而想达到目的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!