Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 训示

Pinyin: xùn shì

Meanings: Ra lệnh hoặc chỉ thị bằng lời., To give verbal orders or instructions., ①上级、长辈对下级、晚辈的训导。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 川, 讠, 示

Chinese meaning: ①上级、长辈对下级、晚辈的训导。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quản lý hoặc lãnh đạo.

Example: 领导训示员工要提高效率。

Example pinyin: lǐng dǎo xùn shì yuán gōng yào tí gāo xiào lǜ 。

Tiếng Việt: Lãnh đạo ra lệnh cho nhân viên phải nâng cao hiệu suất.

训示
xùn shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra lệnh hoặc chỉ thị bằng lời.

To give verbal orders or instructions.

上级、长辈对下级、晚辈的训导

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

训示 (xùn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung