Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 记仇
Pinyin: jì chóu
Meanings: Nhớ thù, ôm hận lâu dài., To hold a grudge or remember enmity for a long time., ①对他人怀恨在心。[例]他可不记仇。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 己, 讠, 九, 亻
Chinese meaning: ①对他人怀恨在心。[例]他可不记仇。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng sau chủ ngữ chỉ người. Có thể kết hợp với các từ như 容易 (dễ dàng), 不会 (không).
Example: 他很记仇,不会轻易原谅别人。
Example pinyin: tā hěn jì chóu , bú huì qīng yì yuán liàng bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất nhớ thù và không dễ dàng tha thứ cho người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhớ thù, ôm hận lâu dài.
Nghĩa phụ
English
To hold a grudge or remember enmity for a long time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对他人怀恨在心。他可不记仇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!