Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 让渡

Pinyin: ràng dù

Meanings: Chuyển nhượng, trao quyền sở hữu hoặc quyền điều khiển cho người khác., To transfer ownership or control to someone else., ①把财产所有权转让给……。[例]让渡财产。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 上, 讠, 度, 氵

Chinese meaning: ①把财产所有权转让给……。[例]让渡财产。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong lĩnh vực pháp lý hay tài chính.

Example: 公司决定将股份让渡给新股东。

Example pinyin: gōng sī jué dìng jiāng gǔ fèn ràng dù gěi xīn gǔ dōng 。

Tiếng Việt: Công ty quyết định chuyển nhượng cổ phần cho cổ đông mới.

让渡
ràng dù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển nhượng, trao quyền sở hữu hoặc quyền điều khiển cho người khác.

To transfer ownership or control to someone else.

把财产所有权转让给……。让渡财产

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

让渡 (ràng dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung