Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 让贤
Pinyin: ràng xián
Meanings: Nhường chức vị hoặc địa vị cho người tài giỏi hơn., To step down and give place to a more capable person., ①让位给贤能的人。[例]退位让贤。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 上, 讠, 〢, 又, 贝
Chinese meaning: ①让位给贤能的人。[例]退位让贤。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công việc hoặc tổ chức.
Example: 老经理让贤给了年轻一代。
Example pinyin: lǎo jīng lǐ ràng xián gěi le nián qīng yí dài 。
Tiếng Việt: Người quản lý già đã nhường chức cho thế hệ trẻ.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhường chức vị hoặc địa vị cho người tài giỏi hơn.
Nghĩa phụ
English
To step down and give place to a more capable person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
让位给贤能的人。退位让贤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
