Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 训斥
Pinyin: xùn chì
Meanings: Phê bình hoặc khiển trách nghiêm khắc., To reprimand or scold sternly., ①严厉的或正式的谴责,尖锐的申斥。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 川, 讠, 丶, 斤
Chinese meaning: ①严厉的或正式的谴责,尖锐的申斥。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh phê phán hoặc xử phạt.
Example: 经理训斥了犯错的员工。
Example pinyin: jīng lǐ xùn chì le fàn cuò de yuán gōng 。
Tiếng Việt: Quản lý khiển trách nhân viên đã mắc lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phê bình hoặc khiển trách nghiêm khắc.
Nghĩa phụ
English
To reprimand or scold sternly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
严厉的或正式的谴责,尖锐的申斥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!