Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讪笑

Pinyin: shàn xiào

Meanings: Cười nhạo, chế giễu ai đó., To sneer at, mock someone., ①讥笑。[例]好不讪笑一番。*②羞惭,而尴尬地笑。[例]只是讪笑吃酒。——《红楼梦》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 山, 讠, 夭, 竹

Chinese meaning: ①讥笑。[例]好不讪笑一番。*②羞惭,而尴尬地笑。[例]只是讪笑吃酒。——《红楼梦》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ.

Example: 别讪笑别人的错误。

Example pinyin: bié shàn xiào bié rén de cuò wù 。

Tiếng Việt: Đừng chế giễu lỗi lầm của người khác.

讪笑
shàn xiào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười nhạo, chế giễu ai đó.

To sneer at, mock someone.

讥笑。好不讪笑一番

羞惭,而尴尬地笑。只是讪笑吃酒。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讪笑 (shàn xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung