Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 631 đến 660 của 12077 tổng từ

今昔
jīn xī
Hôm nay và ngày xưa, biểu thị sự so sánh...
今朝
jīn zhāo
Sáng nay, hôm nay, hoặc nói chung là thờ...
今生
jīn shēng
Kiếp này, cuộc đời hiện tại.
今生今世
jīn shēng jīn shì
Suốt cuộc đời này, kiếp này.
jiè
Giới thiệu, qua trung gian; nằm giữa.
仍旧
réng jiù
Vẫn như cũ, vẫn vậy.
从此往后
cóng cǐ wǎng hòu
Từ đây về sau, từ nay trở đi
仓促
cāng cù
Vội vàng, hấp tấp.
仓储
cāng chǔ
Việc lưu trữ hàng hóa trong kho; kho chứ...
仓房
cāng fáng
Nhà kho, nơi chứa đồ đạc hoặc lương thực...
仓舍
cāng shè
Nhà kho; nơi chứa đồ.
仔密
zǐ mì
Chi tiết, tỉ mỉ, cẩn thận.
他乡
tā xiāng
Quê người, nơi xa quê hương
他日
tā rì
Ngày khác, tương lai
仗势
zhàng shì
Cậy quyền thế, dựa vào sức mạnh hoặc địa...
仗势欺人
zhàng shì qī rén
Ức hiếp người khác bằng cách dựa vào quy...
仗恃
zhàng shì
Dựa dẫm, cậy nhờ vào ai/cái gì đó
仗火
zhàng huǒ
Vũ khí nóng (như súng, đạn...)
付丙
fù bǐng
Đốt cháy, thiêu hủy (thường ám chỉ văn t...
付出
fù chū
Bỏ ra, chi trả (công sức, tiền bạc, thời...
付款
fù kuǎn
Thanh toán số tiền nợ hoặc mua hàng.
付清
fù qīng
Trả hết, thanh toán toàn bộ
付账
fù zhàng
Trả tiền hóa đơn/bill
代价
dài jià
Cái giá phải trả, chi phí
代理
dài lǐ
Đại lý, thay mặt
代码
dài mǎ
Mã, ký hiệu dùng trong lập trình máy tín...
lìng
Lệnh, chỉ thị; khiến ai đó làm gì.
令人
lìng rén
Khiến cho ai đó, làm cho người khác (có ...
令人喷饭
lìng rén pēn fàn
Khiến người ta bật cười đến mức phun cả ...
令人捧腹
lìng rén pěng fù
Khiến người ta ôm bụng cười (cười rất nh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...