Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 今朝
Pinyin: jīn zhāo
Meanings: Sáng nay, hôm nay, hoặc nói chung là thời điểm hiện tại., This morning, today, or generally the present moment., ①今天。*②现在。[例]数风流人物,还看今朝。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: ㇇, 亽, 月, 𠦝
Chinese meaning: ①今天。*②现在。[例]数风流人物,还看今朝。
Grammar: Có thể chỉ cụ thể buổi sáng hoặc nói chung về ngày hôm nay, tùy ngữ cảnh.
Example: 今朝有酒今朝醉。
Example pinyin: jīn cháo yǒu jiǔ jīn cháo zuì 。
Tiếng Việt: Hôm nay có rượu thì hôm nay say.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng nay, hôm nay, hoặc nói chung là thời điểm hiện tại.
Nghĩa phụ
English
This morning, today, or generally the present moment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
今天
现在。数风流人物,还看今朝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!