Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仗势

Pinyin: zhàng shì

Meanings: Cậy quyền thế, dựa vào sức mạnh hoặc địa vị của mình, To rely on one's power or position., ①倚仗权势。[例]倚财仗势。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丈, 亻, 力, 执

Chinese meaning: ①倚仗权势。[例]倚财仗势。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các động từ khác như 欺人 (ức hiếp người khác) hoặc làm chủ ngữ trong câu.

Example: 有些官员仗势欺人,让人非常不满。

Example pinyin: yǒu xiē guān yuán zhàng shì qī rén , ràng rén fēi cháng bù mǎn 。

Tiếng Việt: Một số quan chức cậy quyền cậy thế, khiến mọi người rất bất bình.

仗势
zhàng shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cậy quyền thế, dựa vào sức mạnh hoặc địa vị của mình

To rely on one's power or position.

倚仗权势。倚财仗势

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仗势 (zhàng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung