Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 他日

Pinyin: tā rì

Meanings: Ngày khác, tương lai, Another day, the future, ①将来;来日,将来的某一天或某一时期。[例]他日见于王。——《孟子·梁惠王下》。[例]他日驴一鸣。——《战国策·魏策》。[例]他日不忘老人芋。——清·周容《芋老人传》。[例]愿他日得志。*②以往;昔日。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 也, 亻, 日

Chinese meaning: ①将来;来日,将来的某一天或某一时期。[例]他日见于王。——《孟子·梁惠王下》。[例]他日驴一鸣。——《战国策·魏策》。[例]他日不忘老人芋。——清·周容《芋老人传》。[例]愿他日得志。*②以往;昔日。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian chưa xác định trong tương lai, thường dùng trong lời hứa hẹn hoặc tạm biệt.

Example: 他日再见吧。

Example pinyin: tā rì zài jiàn ba 。

Tiếng Việt: Hẹn gặp lại vào một ngày khác nhé.

他日
tā rì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày khác, tương lai

Another day, the future

将来;来日,将来的某一天或某一时期。他日见于王。——《孟子·梁惠王下》。他日驴一鸣。——《战国策·魏策》。他日不忘老人芋。——清·周容《芋老人传》。愿他日得志

以往;昔日

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

他日 (tā rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung