Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 今日
Pinyin: jīn rì
Meanings: Hôm nay, Today
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: ㇇, 亽, 日
Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng.
Example: 今日天气很好。
Example pinyin: jīn rì tiān qì hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Hôm nay thời tiết rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hôm nay
Nghĩa phụ
English
Today
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!