Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 付账

Pinyin: fù zhàng

Meanings: Trả tiền hóa đơn/bill, To pay the bill., ①付给应付的贷款、饭钱等。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 寸, 贝, 长

Chinese meaning: ①付给应付的贷款、饭钱等。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong nhà hàng, quán ăn.

Example: 请记得付账。

Example pinyin: qǐng jì de fù zhàng 。

Tiếng Việt: Nhớ thanh toán hóa đơn nhé.

付账
fù zhàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả tiền hóa đơn/bill

To pay the bill.

付给应付的贷款、饭钱等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

付账 (fù zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung