Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 从此往后
Pinyin: cóng cǐ wǎng hòu
Meanings: Từ đây về sau, từ nay trở đi, From now on, henceforth, ①从目前的位置或地方往后。[例]故事从此往后就更为有趣。
HSK Level: 5
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 24
Radicals: 人, 匕, 止, 主, 彳, 口
Chinese meaning: ①从目前的位置或地方往后。[例]故事从此往后就更为有趣。
Grammar: Cụm từ chỉ thời gian, thường đứng ở đầu câu để nhấn mạnh sự thay đổi từ thời điểm hiện tại
Example: 从此往后,我要更加努力学习。
Example pinyin: cóng cǐ wǎng hòu , wǒ yào gèng jiā nǔ lì xué xí 。
Tiếng Việt: Từ nay trở đi, tôi sẽ cố gắng học tập nhiều hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ đây về sau, từ nay trở đi
Nghĩa phụ
English
From now on, henceforth
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从目前的位置或地方往后。故事从此往后就更为有趣
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế