Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 付丙

Pinyin: fù bǐng

Meanings: Đốt cháy, thiêu hủy (thường ám chỉ văn thư), To burn or destroy (often refers to documents)., ①烧掉。[例]近又缘虚惊,取平生朋友书问,悉付丙丁。——李光《与胡邦衡书》。[例]阅后付丙。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 亻, 寸, 一, 内

Chinese meaning: ①烧掉。[例]近又缘虚惊,取平生朋友书问,悉付丙丁。——李光《与胡邦衡书》。[例]阅后付丙。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật thể bị thiêu hủy.

Example: 为了保密,他把信件付丙了。

Example pinyin: wèi le bǎo mì , tā bǎ xìn jiàn fù bǐng le 。

Tiếng Việt: Để giữ bí mật, anh ta đã đốt những bức thư.

付丙
fù bǐng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đốt cháy, thiêu hủy (thường ám chỉ văn thư)

To burn or destroy (often refers to documents).

烧掉。近又缘虚惊,取平生朋友书问,悉付丙丁。——李光《与胡邦衡书》。阅后付丙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

付丙 (fù bǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung