Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仗火
Pinyin: zhàng huǒ
Meanings: Vũ khí nóng (như súng, đạn...), Firearms (such as guns, bullets, etc.)., ①[方言]打仗;战争的烟火;战斗。[例]这些老兵是久经仗火摔打过的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丈, 亻, 人, 八
Chinese meaning: ①[方言]打仗;战争的烟火;战斗。[例]这些老兵是久经仗火摔打过的人。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện cùng các động từ như 使用 (sử dụng), 带 (mang theo).
Example: 士兵们带着仗火准备战斗。
Example pinyin: shì bīng men dài zhe zhàng huǒ zhǔn bèi zhàn dòu 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ mang theo vũ khí nóng chuẩn bị chiến đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vũ khí nóng (như súng, đạn...)
Nghĩa phụ
English
Firearms (such as guns, bullets, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]打仗;战争的烟火;战斗。这些老兵是久经仗火摔打过的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!