Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仓促
Pinyin: cāng cù
Meanings: Vội vàng, hấp tấp., Hasty, rushed., 用较长的时间慎重考虑、仔细商量。[出处]《左传·僖公四年》“筮短龟长,不如从长。”元·李行道《灰阑记》楔子且待女孩儿到来,慢慢的与他从长计议,有何不可。”[例]少奶奶到了此时,真是无可如何,只得说道公公婆婆,且先请起,凡事都可以~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第八十九回。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 㔾, 人, 亻, 足
Chinese meaning: 用较长的时间慎重考虑、仔细商量。[出处]《左传·僖公四年》“筮短龟长,不如从长。”元·李行道《灰阑记》楔子且待女孩儿到来,慢慢的与他从长计议,有何不可。”[例]少奶奶到了此时,真是无可如何,只得说道公公婆婆,且先请起,凡事都可以~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第八十九回。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ để miêu tả trạng thái của hành động.
Example: 他仓促离开了家。
Example pinyin: tā cāng cù lí kāi le jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy vội vàng rời khỏi nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vội vàng, hấp tấp.
Nghĩa phụ
English
Hasty, rushed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用较长的时间慎重考虑、仔细商量。[出处]《左传·僖公四年》“筮短龟长,不如从长。”元·李行道《灰阑记》楔子且待女孩儿到来,慢慢的与他从长计议,有何不可。”[例]少奶奶到了此时,真是无可如何,只得说道公公婆婆,且先请起,凡事都可以~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第八十九回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!