Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 令人
Pinyin: lìng rén
Meanings: Khiến cho ai đó, làm cho người khác (có cảm xúc/thái độ nào đó)., To make someone feel or react in a certain way., ①使人。[例]令人发指。[例]令人兴奋。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 亽, 龴, 人
Chinese meaning: ①使人。[例]令人发指。[例]令人兴奋。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với tính từ hoặc cụm từ miêu tả cảm xúc.
Example: 这部电影令人感动。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng lìng rén gǎn dòng 。
Tiếng Việt: Bộ phim này khiến người ta cảm động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiến cho ai đó, làm cho người khác (có cảm xúc/thái độ nào đó).
Nghĩa phụ
English
To make someone feel or react in a certain way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使人。令人发指。令人兴奋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!